🌟 부정(을) 타다

1. 불길한 일로 해를 입다.

1. BỊ XUI, BỊ ĐEN, GẶP XUI: Bị thiệt hại vì việc không may.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 집은 흉가라서 가까이 가면 부정을 탄다는 소문이 마을에 퍼졌다.
    Rumors spread throughout the village that the house was a haunted house and that it would be unclean if it came near.
  • Google translate 내일이 개업이니까 부정 타지 않게 조심해.
    Tomorrow's the opening day, so be careful not to cheat.

부정(을) 타다: be affected by the bad omen,不浄に乗る。縁起が悪い。たたりを受ける,être sujet au mal,tener mala suerte,يصاب بحدث شرير,гай барцад тохиолдох,bị xui, bị đen, gặp xui,(ป.ต.)ได้รับลางไม่ดี ; เกิดโชคร้าย, มีเคราะห์ร้าย,,быть подверженным несчастью,中邪,

💕Start 부정을타다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36)